ghê tởm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ghê tởm+ adj
- hideous; disgusting
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ghê tởm"
- Những từ có chứa "ghê tởm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
frightfuly abhorrent abomination revolt shuddering grisly abhorrence gruesomeness detestation disgustful more...
Lượt xem: 604